Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Úc (Nữ) hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Úc (Nữ) (Mùa 2023-2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Melbourne City (W) Melbourne City (W) 22 12 5 5 40 11 41 BTHTT
2 Sydney FC (W) Sydney FC (W) 22 11 6 5 31 11 39 TTTBB
3 Western United FC Wom (W) Western United FC Wom (W) 22 11 3 8 37 3 36 TBBBH
4 Melbourne Victory (W) Melbourne Victory (W) 22 10 6 6 44 15 36 TTHBT
5 Central Coast (W) Central Coast (W) 22 10 5 7 31 7 35 TTTBH
6 Newcastle Jets (W) Newcastle Jets (W) 22 10 3 9 43 7 33 HBTTT
7 Western Sydney Wanderers FC (W) Western Sydney Wanderers FC (W) 22 10 3 9 30 0 33 HTTTB
8 Wellington Phoenix (W) Wellington Phoenix (W) 22 9 1 12 36 3 28 TBTBT
9 Brisbane Roar (W) Brisbane Roar (W) 22 7 5 10 28 -7 26 TBTTB
10 Perth Glory (W) Perth Glory (W) 22 6 6 10 25 -7 24 HBBBB
11 Canberra United (W) Canberra United (W) 22 6 6 10 39 -8 24 BBTTT
12 Adelaide United (W) Adelaide United (W) 22 4 3 15 21 -35 15 BBBBB
Vòng loại trực tiếp
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại