Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Hy Lạp (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Aris Thessaloniki FC Aris Thessaloniki FC 10 6 3 1 16 8 21 TTTHT
2 PAOK FC PAOK FC 10 6 2 2 17 8 20 BTHBT
3 AEK Athens FC AEK Athens FC 10 5 3 2 13 9 18 TBHBT
4 Olympiacos FC Olympiacos FC 10 5 3 2 14 7 18 THHBT
5 Panathinaikos Athens Panathinaikos Athens 10 4 4 2 9 2 16 BHTHT
6 Panaitolikos Panaitolikos 10 4 3 3 10 3 15 TTTBH
7 OFI Crete FC OFI Crete FC 9 4 2 3 14 0 14 HBTBT
8 Asteras Tripolis Asteras Tripolis 9 3 4 2 9 2 13 HHTHT
9 Atromitos Athens Atromitos Athens 10 3 2 5 13 -1 11 BBBTB
10 Panseraikos FC Panseraikos FC 10 3 1 6 12 -6 10 TBTTB
11 Volos Nps Volos Nps 10 3 1 6 7 -8 10 HTBTB
12 Lamia Lamia 10 1 4 5 8 -8 7 BBHHB
13 Apo Levadeiakos FC Apo Levadeiakos FC 10 0 6 4 9 -8 6 HBHHB
14 Kallithea Kallithea 10 0 6 4 6 -8 6 HBBBH
Championship
Vòng xuống hạng
Vòng loại Europa League
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại