Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng KAZ Premier League hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH KAZ Premier League (Mùa 2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty 23 13 5 5 38 17 44 TBTTT
2 FC Astana FC Astana 23 13 4 6 34 15 43 TTTTB
3 FC Aktobe FC Aktobe 23 11 7 5 37 11 40 TBTBT
4 Tobol Kostanay Tobol Kostanay 23 11 6 6 33 12 39 TBTTT
5 FC Ordabasy FC Ordabasy 23 11 6 6 34 11 39 TTBBB
6 Elimai FC Elimai FC 23 10 7 6 34 4 37 TTBBB
7 FK Atyrau FK Atyrau 23 9 8 6 28 9 35 TBTBT
8 FC Kaisar Kyzylorda FC Kaisar Kyzylorda 23 8 7 8 26 -3 31 BBTTB
9 FK Kyzylzhar Petropavlovsk FK Kyzylzhar Petropavlovsk 23 7 5 11 28 2 26 BBTHT
10 Zhenis Zhenis 23 6 6 11 18 -13 24 HTTTH
11 FC Zhetysu FC Zhetysu 23 5 8 10 17 -11 23 BTBBB
12 FC Turan FC Turan 23 5 5 13 16 -21 20 BBBBH
13 Shakhter Karagandy Shakhter Karagandy 24 2 4 18 12 -33 10 BBBHB
Vòng loại Champions League
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại