Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng New Zealand League hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH New Zealand League (Mùa 2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Christchurch United FC Christchurch United FC 18 13 2 3 64 43 41 TTTHH
2 Auckland United FC Auckland United FC 22 12 4 6 39 12 40 HBTTT
3 Miramar Rangers Miramar Rangers 18 11 2 5 61 40 35 TTBHT
4 Nelson Suburbs FC Nelson Suburbs FC 17 8 5 4 52 13 29 TBHTH
5 Bay Olympic Bay Olympic 22 9 1 12 39 -3 28 BBBBT
6 Tauranga City AFC Tauranga City AFC 22 7 4 11 38 -18 25 HBBTH
7 Ferrymead Bays Ferrymead Bays 18 8 1 9 39 0 25 BTBBB
8 Waterside Karori Waterside Karori 18 7 3 8 33 -13 24 BBTHB
9 Nomads Nomads 18 7 3 8 27 -4 24 THBBT
10 West Coast Rangers West Coast Rangers 22 6 5 11 28 -17 23 BTTHH
11 East Coast Bays East Coast Bays 22 5 7 10 29 -9 22 HHBBT
12 Petone FC Petone FC 18 6 3 9 28 -17 21 BHTBT
13 Manurewa AFC Manurewa AFC 22 5 4 13 41 -15 19 BBBTB
14 Dunedin City Royals Dunedin City Royals 17 6 1 10 27 -19 19 TBBTT
15 Melville United AFC Melville United AFC 22 6 0 16 29 -25 18 BTTTB
16 Hamilton Wanderers Hamilton Wanderers 22 2 8 12 28 -20 14 HBTHB
17 Selwyn United FC Selwyn United FC 18 4 2 12 31 -37 14 BBBBT
18 Auckland City FC Auckland City FC 6 4 1 1 11 6 13 THTTB
19 Birkenhead United Birkenhead United 6 4 1 1 17 5 13 HTTTT
20 Island Bay United Island Bay United 18 4 0 14 25 -39 12 TBBBT
21 University of Canterbury University of Canterbury 18 3 2 13 21 -25 11 BBHTB
22 Napier City Rovers	AFC Napier City Rovers AFC 6 3 2 1 15 5 11 HHBTT
23 Coastal Spirit FC Coastal Spirit FC 6 3 2 1 15 5 11 BTTHT
24 North Wellington AFC North Wellington AFC 18 2 3 13 23 -40 9 BHBBB
25 Western Springs AFC Western Springs AFC 6 3 0 3 12 -1 9 TBTBT
26 Wellington Olympic Wellington Olympic 6 2 2 2 10 2 8 BTHTB
27 Wellington Phoenix R Wellington Phoenix R 6 2 1 3 9 -1 7 THBBT
28 Cashmere Technical Cashmere Technical 6 1 3 2 11 -1 6 BHHHB
29 Stop Out Stop Out 18 1 2 15 19 -48 5 BTBBB
30 Eastern Suburbs AFC Eastern Suburbs AFC 6 1 1 4 6 -6 4 HBBBB
31 FC Twenty 11 FC Twenty 11 18 0 1 17 9 -84 1 BBHBB
32 Western Suburbs FC Western Suburbs FC 6 0 1 5 6 -14 1 HBBBB
Xuống hạng
Chung kết
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại