Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng MLI Premiere Division hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH MLI Premiere Division (Mùa 2023-2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Djoliba Djoliba 30 22 3 5 48 30 69 TTTTT
2 Stade Malien de Bamako Stade Malien de Bamako 30 16 10 4 42 25 58 TTTHH
3 AS Real Bamako AS Real Bamako 30 14 9 7 38 12 51 THBBT
4 AS Bakaridjan AS Bakaridjan 30 12 11 7 42 15 47 TBHHT
5 Afrique Football Elite Afrique Football Elite 30 11 9 10 29 2 42 THTBT
6 AS Korofina AS Korofina 30 10 11 9 23 -1 41 BBHHH
7 Binga FC Binga FC 30 10 10 10 25 -2 40 BHBHT
8 USFAS Bamako USFAS Bamako 30 10 9 11 29 -1 39 BHTHB
9 US Bougouni US Bougouni 30 8 14 8 28 -1 38 BTHTB
10 Onze Creatures de Niarela Onze Creatures de Niarela 30 10 8 12 34 -2 38 TTHBB
11 Koro Koro 30 7 9 14 26 -13 30 BTHTB
12 Cercle de Bamako Cercle de Bamako 30 8 5 17 27 -20 29 BBBHB
13 USC Kita USC Kita 30 4 12 14 20 -19 24 HBHBB
14 Monrovia Black Star Monrovia Black Star 30 4 9 17 26 -27 21 BHBBB
Champions League
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại